Để so sánh các dòng Garmin, ta cần xét đến nhiều dòng sản phẩm mà Garmin sản xuất, từ đồng hồ thông minh (smartwatch), đồng hồ thể thao, đến các thiết bị dẫn đường GPS. Các dòng sản phẩm Garmin nổi bật chủ yếu là Forerunner, Fenix, Venu, Instinct, và epix. Mỗi dòng có những tính năng và thông số kỹ thuật khác nhau, phục vụ cho các nhu cầu cụ thể như thể thao, du lịch, hay sức khỏe.
Dưới đây là bảng so sánh một số dòng Garmin phổ biến theo các tiêu chí cơ bản:
Garmin Forerunner 245 |
Garmin Forerunner 245 Music |
Garmin Forerunner 935 |
Garmin Forerunner 945 |
Garmin Forerunner 735xt |
Garmin Forerunner 645 |
Garmin Forerunner 645 Music |
Garmin Forerunner 745 |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ra mắt |
4/2019 | 4/2019 | 3/2017 | 4/2019 | 5/2016 | 1/2018 | 1/2018 | 9/2020 |
Mặt kính | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 DX | Cường lực | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 |
Dây | 20mm Quick release |
20mm Quick release |
22mm Dùng được dây Quickfit |
22mm Dùng được dây Quickfit |
20mm Quick release |
20mm Quick release |
22mm Dùng được dây Quickfit |
|
Kích thước Case (mm) |
42.3 x 42.3 x 12.2 | 42.3 x 42.3 x 12.2 | 47 x 47 x 13.9 | 47 x 47 x 13.7 | 44.5 x 44.5 x 11.9 | 42.5 x 42.5 x 13.5 | 42.5 x 42.5 x 13.5 | 43.8 x 43.8 x 13.3 |
Đường kính Màn hình (mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
1.23 inch (31.1 mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
Màn hình | MIP 240 x 240 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
MIP 215 x 180 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
Trọng lượng | 38.5 g | 38.5 g | 49 g | 50 g | 40.2 g | 41.8 g | 42.2 g | 47 g |
Pin | 6 – 7 ngày GPS: 24 giờ |
6 – 7 ngày GPS: 24 giờ GPS + Music: 6 giờ |
10 – 14 ngày GPS: 24 giờ UltraTrac™ không đo nhịp tim: 60 giờ |
9 – 11 ngày GPS: 14 giờ UltraTrac™ không đo nhịp tim: 24 giờ |
9 – 11 ngày GPS: 14 giờ UltraTrac™ không đo nhịp tim: 24 giờ |
5 – 6 ngày GPS: 14 giờ |
5 – 6 ngày GPS: 14 giờ GPS + Music: 5 giờ |
5 – 7 ngày GPS: 16 giờ GPS + Music: 6 giờ UltraTrac™: 21 giờ |
Garmin Vivoactive 3 |
Garmin Vivoactive 3 Music |
Garmin Vivoactive 4 |
Garmin Vivoactive 4s |
Garmin Venu |
Garmin Venu 2 |
Garmin Venu 2 Plus |
Garmin Venu 3 |
Garmin Venu SQ |
Garmin Venu SQ Music |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ra mắt |
8/2017 | 6/2018 | 9/2019 | 9/2019 | 9/2019 | 4/2021 | 1/2022 | 8/2023 | 9/2020 | 9/2020 |
Mặt kính | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 | Cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 |
Dây | 20mm Quick Release |
20mm Quick Release |
22mm Quick Release |
18mm Quick Release |
20mm Quick Release |
22mm Quick Release |
20mm Quick Release |
22mm Quick Release |
20mm Quick Release |
20mm Quick Release |
Kích thước Case (mm) |
43.4 x 43.4 x 11.7 | 43.1 x 43.1 x 13.6 | 45.1 x 45.1 x 12.8 | 40.0 x 40.0 x 12.7 | 43.2 x 43.2 x 12.4 | 45.4 x 45.4 x 12.2 | 43.6 x 43.6 x 12.6 | 40.6 x 37.0 x 11.5 | 40.6 x 37.0 x 11.5 | 40.6 x 37.0 x 11.5 |
Đường kính Màn hình (mm) |
1.2 inch (30.4mm) |
1.2 inch (30.4mm) |
1.3 inch (33.0 mm) |
1.1 inch (27.9 mm) |
1.2 inch (30.4mm) |
1.3 inch (33.0 mm) |
1.3 inch (33.0 mm) |
1.4 inch (35.4 mm) |
1.3 inch (33.1 mm) |
1.3 inch (33.1 mm) |
Màn hình | MIP 240 x 240 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
MIP 260 x 260 pixels |
MIP 218 x 218 pixels |
AMOLED 390 x 390 pixels |
AMOLED 416 x 416 pixels |
AMOLED 416 x 416 pixels |
AMOLED 454 x 454 pixels |
AMOLED 240 x 240 pixels |
AMOLED 240 x 240 pixels |
Trọng lượng | 43.0 g | 39.0 g | 50.5 g | 40.0 g | 46.3 g | 49.0 g | 51.0 g | 47.0 g | 37.6 g | 37.6 g |
Pin | 4 – 5 ngày GPS: 13 tiếng |
3 – 4 ngày GPS: 13 giờ GPS + Music: 5 giờ |
5 – 6 ngày GPS: 18 tiếng GPS + Music: 6 tiếng |
4 – 5 ngày GPS: 15 tiếng GPS + Music: 5 tiếng |
4 – 5 ngày GPS: 20 tiếng GPS + Music: 6 tiếng |
8 – 9 ngày Chế độ tiết kiệm pin: >10 ngày GPS: 22 tiếng GPS + Music: 8 tiếng |
7 – 8 ngày Chế độ tiết kiệm pin: >10 ngày GPS: 24 tiếng GPS + Music: 8 tiếng |
12 – 13 days Chế độ always-on display: 4 – 5 ngày Chế độ tiết kiệm pin: 24 – 25 ngày GPS- chỉ GNSS: 26 tiếng Đa băng tần GNSS: 20 tiếng Đa băng tần GNSS + Music: 11 tiếng |
4 – 5 ngày GPS: 14 tiếng |
4 – 5 ngày GPS: 14 tiếng GPS + Music: 6 tiếng |
Garmin Fenix 5s |
Garmin Fenix 5s Plus |
Garmin Fenix 5 |
Garmin Fenix 5 Plus |
Garmin Fenix 5X |
Garmin Fenix 5X Plus |
|
---|---|---|---|---|---|---|
Ra mắt |
3/2017 | 6/2018 | 3/2017 | 6/2018 | 3/2017 | 6/2018 |
Mặt kính | Sapphire/Cường lực | Sapphire/Cường lực | Sapphire/Cường lực | Sapphire/Cường lực | Sapphire | Sapphire |
Dây | 20mm QuickFit |
20mm QuickFit |
22mm QuickFit |
22mm QuickFit |
26mm QuickFit |
26mm QuickFit |
Kích thước Case (mm) |
42 x 42 x 15 | 42 x 42 x 15.4 | 47 x 47 x 15.5 | 47 x 47 x 15.8 | 51 x 51 x 17.5 | 51 x 51 x 17.5 |
Đường kính Màn hình (mm) |
1.1 inch (27.94 mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
1.2 inch (30.5 mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
Màn hình | MIP 218 x 218 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
Trọng lượng | 67 g | 65 g | 85.0 g 87.0 g (Sapphire) |
86 g 76 g (Titan) |
98 g | 96 g 87 g (Titan) |
Pin | 7 – 8 ngày GPS/HR: 14 giờ UltraTrac™ không đo nhịp tim: 35 giờ |
5 – 6 ngày GPS + Music: 4.5 giờ GPS: 11 giờ UltraTrac™: 25 giờ |
8 – 10 ngày GPS: 24 giờUltraTrac: 60 giờ |
7 – 8 ngày GPS + Music: 8 giờ GPS: 18 giờ UltraTrac™: 42 giờ |
10 – 12 ngày GPS/HR: 20 giờ UltraTrac™ không đo nhịp tim: 35 giờ |
12 – 14 ngày GPS + Music: 13 giờ GPS: 32 giờ UltraTrac™: 70 giờ |
Garmin Fenix 6s |
Garmin Fenix 6s Solar |
Garmin Fenix 6s Pro/Sapphire |
Garmin Fenix 6s Pro Solar |
Garmin Fenix 6 |
Garmin Fenix 6 Solar |
Garmin Fenix 6 Pro/Sapphire |
Garmin Fenix 6 Pro Solar |
Garmin Fenix 6x Pro/Sapphire |
Garmin Fenix 6x Pro Solar |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ra mắt |
9/2019 | 7/2020 | 9/2019 | 7/2020 | 9/2019 | 7/2020 | 9/2019 | 7/2020 | 9/2019 | 7/2020 |
Mặt kính | Cường lực Corning® Gorilla® Glass DX | Cường lực Power Glass™ | Cường lực Power Glass™ | Cường lực Power Glass™ | Cường lực Corning® Gorilla® Glass DX | Cường lực Power Glass™ | Sapphire/Cường lực | Cường lực Power Glass™ | Sapphire/Cường lực | Cường lực Power Glass™ |
Dây | 20mm QuickFit |
20mm QuickFit |
20mm QuickFit |
20mm QuickFit |
22mm QuickFit |
22mm QuickFit |
22mm QuickFit |
22mm QuickFit |
26mm QuickFit |
26mm QuickFit |
Kích thước Case (mm) |
42 x 42 x 13.8 | 42 x 42 x 14.2 | 42 x 42 x 13.8 | 42 x 42 x 14.2 | 47 x 47 x 15.1 | 47 x 47 x 14.7 | 47 x 47 x 14.7 | 47 x 47 x 15.1 | 51 x 51 x 14.9 | 51 x 51 x 14.9 |
Đường kính Màn hình (mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
1.2 inch (30.4 mm) |
1.3 inch (33.02 mm) |
1.3 inch (33.02 mm) |
1.3 inch (33.02 mm) |
1.3 inch (33.02 mm) |
1.4 inch (35.56 mm) |
1.4 inch (35.56 mm) |
Màn hình | MIP 240 x 240 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
MIP 240 x 240 pixels |
MIP 260 x 260 pixels |
MIP 260 x 260 pixels |
MIP 260 x 260 pixels |
MIP 260 x 260 pixels |
MIP 280 x 280 pixels |
MIP 280 x 280 pixels |
Trọng lượng | 58 g | 60 g | 61 g | 61 g | 80 g | 85 g | 83 g (Thép) 72 g (Titan) |
85 g (Thép) 72 g (Titan) |
93 g (Thép) | 82 g (titan) |
Pin | 7 – 8 ngày GPS: 25 giờ Max battery GPS mode: 50 giờ Expedition GPS mode: 20 ngày Chế độ tiết kiệm pin: 34 ngày |
7 – 8 ngày GPS: 25 giờ Max battery GPS mode: 50 giờ Expedition GPS activity: 20 ngày Chế độ tiết kiệm pin: 34 ngày |
7 – 8 ngày Chế độ tiết kiệm pin: 34 ngày GPS: 25 giờ GPS + Music: 6 giờ Max Battery GPS Mode: 50 giờ Expedition GPS Activity: 20 ngày |
7 – 8 ngày + 1 – 2 giờ solar Chế độ tiết kiệm pin: 34 ngày/59 ngày solar GPS: 25 giờ/25.5 giờ solar GPS + Music: 6 giờ Max Battery GPS Mode: 50 giờ/64 giờ solar Expedition GPS Activity: 20 ngày/26 ngày solar |
10 – 12 ngày Chế độ tiết kiệm pin: 48 ngày GPS: 36 giờ Max Battery GPS Mode: 72 giờ Expedition GPS Activity: 28 ngày |
12 – 14 ngày + 2 giờ solar GPS: 36 giờ + 1 giờ solar GPS + Music: 10 giờ Max battery GPS mode: 72 giờ + 21 giờ solar Expedition GPS activity: 28 ngày + 8 ngày solar Chế độ tiết kiệm pin: 48 ngày + 32 ngày solar |
12 – 14 ngày Chế độ tiết kiệm pin: 48 ngày GPS: 36 giờ GPS + Music: 10 giờ Max battery GPS mode: 72 giờ Expedition GPS activity: 28 ngày |
12 – 14 ngày + 2 giờ solar Chế độ tiết kiệm pin: 48 ngày + 80 ngày solar GPS: 36 giờ + 1 giờ solar GPS + Music: 10 giờ Max battery GPS mode: 72 giờ + 21 giờ solar Expedition GPS activity: 28 ngày + 8 ngày solar |
14 – 16 ngày Battery Saver Watch Mode: 80 ngày GPS: 60 giờ GPS + Music: 15 giờ Max Battery GPS Mode: 120 giờ Expedition GPS Activity: 46 ngày |
14 – 16 ngày / + 1 giờ solar Chế độ tiết kiệm pin: 80 ngày/120 ngày solar GPS: 60 giờ/66 giờ với solar GPS + Music: 15 giờ/16 giờ solar Max Battery GPS Mode: 120 giờ/148 giờ solar Expedition GPS Activity: 46 ngày/56 ngày solar |